Có 2 kết quả:

应变 yìng biàn ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ應變 yìng biàn ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet a contingency
(2) to adapt oneself to changes

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet a contingency
(2) to adapt oneself to changes