Có 2 kết quả:
应变 yìng biàn ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ • 應變 yìng biàn ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet a contingency
(2) to adapt oneself to changes
(2) to adapt oneself to changes
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet a contingency
(2) to adapt oneself to changes
(2) to adapt oneself to changes